中文 Trung Quốc
料件子
料件子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 料件子活 [liao4 jian4 zi5 huo2]
料件子 料件子 phát âm tiếng Việt:
[liao4 jian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
see 料件子活[liao4 jian4 zi5 huo2]
料件子活 料件子活
料倉 料仓
料到 料到
料器 料器
料堆 料堆
料子 料子