中文 Trung Quốc
斑脅姬鶥
斑胁姬鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Himalaya cutia (Cutia nipalensis)
斑脅姬鶥 斑胁姬鹛 phát âm tiếng Việt:
[ban1 xie2 ji1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Himalayan cutia (Cutia nipalensis)
斑脅田雞 斑胁田鸡
斑腰燕 斑腰燕
斑臉海番鴨 斑脸海番鸭
斑頭大翠鳥 斑头大翠鸟
斑頭綠擬啄木鳥 斑头绿拟啄木鸟
斑頭雁 斑头雁