中文 Trung Quốc
斎
斎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 齋|斋 [zhai1]
斎 斎 phát âm tiếng Việt:
[zhai1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 齋|斋[zhai1]
斐 斐
斐 斐
斐波那契 斐波那契
斐濟島 斐济岛
斐然 斐然
斐理伯 斐理伯