中文 Trung Quốc
文蛤
文蛤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nghêu
bivalve sống ở biển, nhiều spp.
文蛤 文蛤 phát âm tiếng Việt:
[wen2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
clam
bivalve mollusc, many spp.
文言 文言
文言文 文言文
文謅謅 文诌诌
文豪 文豪
文責自負 文责自负
文質彬彬 文质彬彬