中文 Trung Quốc
攤薄
摊薄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pha loãng
攤薄 摊薄 phát âm tiếng Việt:
[tan1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
dilution
攤薄後每股盈利 摊薄后每股盈利
攤販 摊贩
攤銷 摊销
攤開 摊开
攤雞蛋 摊鸡蛋
攤頭 摊头