中文 Trung Quốc
攢
攒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại cùng
攢 攒 phát âm tiếng Việt:
[cuan2]
Giải thích tiếng Anh
to bring together
攢 攒
攢簇 攒簇
攢聚 攒聚
攣 挛
攤 摊
攤位 摊位