中文 Trung Quốc- 攝取
- 摄取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hấp thụ (chất dinh dưỡng vv)
- đồng hóa
- lượng
- để có một bức ảnh của (một cảnh)
攝取 摄取 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to absorb (nutrients etc)
- to assimilate
- intake
- to take a photograph of (a scene)