中文 Trung Quốc
文理
文理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật và khoa học
文理 文理 phát âm tiếng Việt:
[wen2 li3]
Giải thích tiếng Anh
arts and sciences
文登 文登
文登市 文登市
文盲 文盲
文科 文科
文科學士 文科学士
文秘 文秘