中文 Trung Quốc
文治武功
文治武功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành tích chính trị và quân sự (thành ngữ)
文治武功 文治武功 phát âm tiếng Việt:
[wen2 zhi4 wu3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
political and military achievements (idiom)
文法 文法
文火 文火
文牒 文牒
文牘主義 文牍主义
文物 文物
文物徑 文物径