中文 Trung Quốc
文人
文人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học giả
literati
文人 文人 phát âm tiếng Việt:
[wen2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
scholar
literati
文人相輕 文人相轻
文以載道 文以载道
文件 文件
文件夾 文件夹
文件服務器 文件服务器
文件格式 文件格式