中文 Trung Quốc
斂巴
敛巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để thu thập (sth)
斂巴 敛巴 phát âm tiếng Việt:
[lian3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to gather (sth)
斂步 敛步
斂衽 敛衽
斂財 敛财
斂錢 敛钱
斃 毙
斃命 毙命