中文 Trung Quốc
數碼照相機
数码照相机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy ảnh kỹ thuật số
數碼照相機 数码照相机 phát âm tiếng Việt:
[shu4 ma3 zhao4 xiang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
digital camera
數碼相機 数码相机
數碼通 数码通
數種 数种
數萬 数万
數落 数落
數見不鮮 数见不鲜