中文 Trung Quốc
散心解悶
散心解闷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển hướng tư duy từ chán nản (thành ngữ)
散心解悶 散心解闷 phát âm tiếng Việt:
[san4 xin1 jie3 men4]
Giải thích tiếng Anh
to divert one's mind from boredom (idiom)
散悶 散闷
散戲 散戏
散戶 散户
散播 散播
散攤子 散摊子
散散步 散散步