中文 Trung Quốc
攜
携
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
để đi cùng
để mang theo
tổ chức (tay)
cũng pr. [xi1]
攜 携 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
to carry
to take along
to bring along
to hold (hands)
also pr. [xi1]
攜家帶口 携家带口
攜家帶眷 携家带眷
攜帶 携带
攜手 携手
攜手並肩 携手并肩
攜手同行 携手同行