中文 Trung Quốc
  • 攜 繁體中文 tranditional chinese
  • 携 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện
  • để đi cùng
  • để mang theo
  • tổ chức (tay)
  • cũng pr. [xi1]
攜 携 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to carry
  • to take along
  • to bring along
  • to hold (hands)
  • also pr. [xi1]