中文 Trung Quốc
  • 攙扶 繁體中文 tranditional chinese攙扶
  • 搀扶 简体中文 tranditional chinese搀扶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cho vay một tay để hỗ trợ sb
攙扶 搀扶 phát âm tiếng Việt:
  • [chan1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lend an arm to support sb