中文 Trung Quốc
教育背景
教育背景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền giáo dục
教育背景 教育背景 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 yu4 bei4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
educational background
教育部 教育部
教育部長 教育部长
教育電視 教育电视
教訓 教训
教誨 教诲
教課 教课