中文 Trung Quốc
教育工作者
教育工作者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo dục
教育工作者 教育工作者 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 yu4 gong1 zuo4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
educator
教育性 教育性
教育界 教育界
教育相談 教育相谈
教育部 教育部
教育部長 教育部长
教育電視 教育电视