中文 Trung Quốc
  • 敖貝得 繁體中文 tranditional chinese敖貝得
  • 敖贝得 简体中文 tranditional chinese敖贝得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Obed (tên)
敖貝得 敖贝得 phát âm tiếng Việt:
  • [Ao2 bei4 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • Obed (name)