中文 Trung Quốc
  • 敏 繁體中文 tranditional chinese
  • 敏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhanh chóng
  • nhanh nhẹn
  • nhanh nhẹn
  • thông minh
  • thông minh
敏 敏 phát âm tiếng Việt:
  • [min3]

Giải thích tiếng Anh
  • quick
  • nimble
  • agile
  • clever
  • smart