中文 Trung Quốc
  • 故態復萌 繁體中文 tranditional chinese故態復萌
  • 故态复萌 简体中文 tranditional chinese故态复萌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trở lại những cách cũ
故態復萌 故态复萌 phát âm tiếng Việt:
  • [gu4 tai4 fu4 meng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to revert to old ways