中文 Trung Quốc
放射性最強點
放射性最强点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phóng xạ nóng tại chỗ
放射性最強點 放射性最强点 phát âm tiếng Việt:
[fang4 she4 xing4 zui4 qiang2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
radioactive hot spot
放射性材料 放射性材料
放射性核素 放射性核素
放射性武器 放射性武器
放射性沾染 放射性沾染
放射性沾染物 放射性沾染物
放射性活度 放射性活度