中文 Trung Quốc
掌控
掌控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát
kiểm soát
掌控 掌控 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 kong4]
Giải thích tiếng Anh
to control
in control of
掌握 掌握
掌握電腦 掌握电脑
掌摑 掌掴
掌故 掌故
掌櫃 掌柜
掌權 掌权