中文 Trung Quốc
掌嘴
掌嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tát
掌嘴 掌嘴 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to slap
掌子面 掌子面
掌廚 掌厨
掌心 掌心
掌握 掌握
掌握電腦 掌握电脑
掌摑 掌掴