中文 Trung Quốc
擺輪
摆轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cân bằng (của xem hoặc đồng hồ)
sự cân bằng bánh xe
擺輪 摆轮 phát âm tiếng Việt:
[bai3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
balance (of a watch or clock)
balance wheel
擺造型 摆造型
擺鐘 摆钟
擺門面 摆门面
擺龍門陣 摆龙门阵
擻 擞
擼 撸