中文 Trung Quốc
捐軀
捐躯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy sinh cuộc sống của một
捐軀 捐躯 phát âm tiếng Việt:
[juan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
to sacrifice one's life
捐選 捐选
捓 捓
捕 捕
捕手 捕手
捕拿 捕拿
捕捉 捕捉