中文 Trung Quốc
擩
擩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết
để nhuộm
擩 擩 phát âm tiếng Việt:
[ru3]
Giải thích tiếng Anh
to stain
to dye
擫 擫
擬 拟
擬人 拟人
擬古 拟古
擬古之作 拟古之作
擬合 拟合