中文 Trung Quốc
擦掠
擦掠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh răng chống lại
để ăn cỏ
đến trầy xước
擦掠 擦掠 phát âm tiếng Việt:
[ca1 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
to brush against
to graze
to scratch
擦擦筆 擦擦笔
擦棒球 擦棒球
擦槍走火 擦枪走火
擦洗 擦洗
擦澡 擦澡
擦碗布 擦碗布