中文 Trung Quốc
擦乾
擦干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lau khô
擦乾 擦干 phát âm tiếng Việt:
[ca1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
to wipe dry
擦亮 擦亮
擦亮眼睛 擦亮眼睛
擦傷 擦伤
擦寫 擦写
擦屁股 擦屁股
擦抹 擦抹