中文 Trung Quốc
擔誤
担误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 耽誤|耽误 [dan1 wu5]
擔誤 担误 phát âm tiếng Việt:
[dan1 wu5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 耽誤|耽误[dan1 wu5]
擔負 担负
擔驚受怕 担惊受怕
擕 携
擗 擗
擘 擘
擘劃 擘划