中文 Trung Quốc
擋住
挡住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cản trở
擋住 挡住 phát âm tiếng Việt:
[dang3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to obstruct
擋拆 挡拆
擋泥板 挡泥板
擋瑯 挡琅
擋路 挡路
擋郎 挡郎
擋鋃 挡锒