中文 Trung Quốc
撕破
撕破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xé
để sao
撕破 撕破 phát âm tiếng Việt:
[si1 po4]
Giải thích tiếng Anh
to tear
to rip
撕破臉 撕破脸
撕破臉皮 撕破脸皮
撕碎 撕碎
撕裂 撕裂
撕逼 撕逼
撙 撙