中文 Trung Quốc
  • 撒都該人 繁體中文 tranditional chinese撒都該人
  • 撒都该人 简体中文 tranditional chinese撒都该人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sadducees
撒都該人 撒都该人 phát âm tiếng Việt:
  • [sa1 du1 gai1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Sadducees