中文 Trung Quốc
撒謊
撒谎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói dối
撒謊 撒谎 phát âm tiếng Việt:
[sa1 huang3]
Giải thích tiếng Anh
to tell lies
撒賴 撒赖
撒迦利亞 撒迦利亚
撒迦利亞書 撒迦利亚书
撒酒瘋 撒酒疯
撒野 撒野
撒門 撒门