中文 Trung Quốc
撒手
撒手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho đi của sth
từ bỏ
撒手 撒手 phát âm tiếng Việt:
[sa1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to let go of sth
to give up
撒手不管 撒手不管
撒手人寰 撒手人寰
撒手鐧 撒手锏
撒拉 撒拉
撒拉族 撒拉族
撒拉語 撒拉语