中文 Trung Quốc
撒哈拉沙漠
撒哈拉沙漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sa mạc Sahara
撒哈拉沙漠 撒哈拉沙漠 phát âm tiếng Việt:
[Sa3 ha1 la1 Sha1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
Sahara Desert
撒囈掙 撒呓挣
撒嬌 撒娇
撒尿 撒尿
撒手不管 撒手不管
撒手人寰 撒手人寰
撒手鐧 撒手锏