中文 Trung Quốc
撐杆
撑杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cột
một chỗ dựa
撐杆 撑杆 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
a pole
a prop
撐桿跳 撑杆跳
撐桿跳高 撑杆跳高
撐死 撑死
撐破 撑破
撐竿跳 撑竿跳
撐竿跳高 撑竿跳高