中文 Trung Quốc
撈稻草
捞稻草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cá cho rơm
các nỗ lực vô ích để đạt được lợi nhuận
撈稻草 捞稻草 phát âm tiếng Việt:
[lao1 dao4 cao3]
Giải thích tiếng Anh
to fish for a straw
futile attempt to gain profit
撈錢 捞钱
撊 撊
撋 撋
撐 撑
撐場面 撑场面
撐拒 撑拒