中文 Trung Quốc
摸爬滾打
摸爬滚打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành đào tạo khó khăn hoặc công việc khó khăn
摸爬滾打 摸爬滚打 phát âm tiếng Việt:
[mo1 pa2 gun3 da3]
Giải thích tiếng Anh
to go through arduous training or hard work
摸牌 摸牌
摸石頭過河 摸石头过河
摸索 摸索
摸著石頭過河 摸着石头过河
摸象 摸象
摸魚 摸鱼