中文 Trung Quốc
摶沙
抟沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu gắn kết và thống nhất của mục đích
摶沙 抟沙 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
lacking in cohesion and unity of purpose
摶風 抟风
摶飯 抟饭
摷 摷
摸 摸
摸不著 摸不着
摸不著頭腦 摸不着头脑