中文 Trung Quốc
摳字眼兒
抠字眼儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 摳字眼|抠字眼 [kou1 zi4 yan3]
摳字眼兒 抠字眼儿 phát âm tiếng Việt:
[kou1 zi4 yan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 摳字眼|抠字眼[kou1 zi4 yan3]
摳門兒 抠门儿
摴 摴
摶 抟
摶風 抟风
摶飯 抟饭
摷 摷