中文 Trung Quốc
摩天
摩天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Skyscraping
cao chót vót vào bầu trời
摩天 摩天 phát âm tiếng Việt:
[mo2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
skyscraping
towering into the sky
摩天大廈 摩天大厦
摩天大樓 摩天大楼
摩天樓 摩天楼
摩娑 摩娑
摩尼 摩尼
摩尼教 摩尼教