中文 Trung Quốc
搭話
搭话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện
để có được vào hội thoại với
gửi từ
搭話 搭话 phát âm tiếng Việt:
[da1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to talk
to get into conversation with
to send word
搭調 搭调
搭赸 搭赸
搭車 搭车
搭輕鐵 搭轻铁
搭連 搭连
搭連 搭连