中文 Trung Quốc
搬請
搬请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu
để gọi cho
搬請 搬请 phát âm tiếng Việt:
[ban1 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to request
to call for
搬走 搬走
搬起石頭砸自己的腳 搬起石头砸自己的脚
搬運 搬运
搬遷 搬迁
搬遷戶 搬迁户
搬鋪 搬铺