中文 Trung Quốc
  • 搦 繁體中文 tranditional chinese
  • 搦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để giữ (bằng tay)
  • thách thức
  • để kích động
搦 搦 phát âm tiếng Việt:
  • [nuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to hold (in the hand)
  • to challenge
  • to provoke