中文 Trung Quốc
搜獲
搜获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tìm
để nắm bắt (sau khi tìm kiếm)
để phát hiện ra (bằng chứng)
搜獲 搜获 phát âm tiếng Việt:
[sou1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to find
to capture (after search)
to uncover (evidence)
搜神記 搜神记
搜索 搜索
搜索引擎 搜索引擎
搜羅 搜罗
搜腸刮肚 搜肠刮肚
搜證 搜证