中文 Trung Quốc
  • 捂 繁體中文 tranditional chinese
  • 捂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kèm theo
  • để trang trải với bàn tay (một của mắt, mũi hay tai)
  • để che phủ lên (quan hệ)
  • ngược lại
  • mâu thuẫn với
捂 捂 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to enclose
  • to cover with the hand (one's eyes, nose or ears)
  • to cover up (an affair)
  • contrary
  • to contradict