中文 Trung Quốc- 捂
- 捂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kèm theo
- để trang trải với bàn tay (một của mắt, mũi hay tai)
- để che phủ lên (quan hệ)
- ngược lại
- mâu thuẫn với
捂 捂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to enclose
- to cover with the hand (one's eyes, nose or ears)
- to cover up (an affair)
- contrary
- to contradict