中文 Trung Quốc
挾
挟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 夾|夹 [jia1]
挾 挟 phát âm tiếng Việt:
[jia1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 夾|夹[jia1]
挾 挟
挾天子以令天下 挟天子以令天下
挾天子以令諸侯 挟天子以令诸侯
挾怨 挟怨
挾持 挟持
挾持雇主 挟持雇主