中文 Trung Quốc
搖椅
摇椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghế rocking
搖椅 摇椅 phát âm tiếng Việt:
[yao2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
rocking chair
搖櫓 摇橹
搖櫓船 摇橹船
搖滾 摇滚
搖獎 摇奖
搖籃 摇篮
搖籃曲 摇篮曲