中文 Trung Quốc
搖晃
摇晃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rock
lắc
Sway
搖晃 摇晃 phát âm tiếng Việt:
[yao2 huang4]
Giải thích tiếng Anh
to rock
to shake
to sway
搖曳 摇曳
搖曳多姿 摇曳多姿
搖桿 摇杆
搖櫓 摇橹
搖櫓船 摇橹船
搖滾 摇滚