中文 Trung Quốc
損益表
损益表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo thu nhập (Mỹ)
lợi nhuận và mất tài khoản (UK)
損益表 损益表 phát âm tiếng Việt:
[sun3 yi4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
income statement (US)
profit and loss account (UK)
損稅 损税
損耗 损耗
損耗品 损耗品
搎 搎
搏 搏
搏動 搏动